Có 1 kết quả:
自力更生 zì lì gēng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥ ㄕㄥ
zì lì gēng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥ ㄕㄥ [zì lì gèng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥˋ ㄕㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regeneration through one's own effort (idiom)
(2) self-reliance
(2) self-reliance
Bình luận 0
zì lì gēng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥ ㄕㄥ [zì lì gèng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥˋ ㄕㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0